• Thông dụng

    Danh từ.

    Arrangement, lay-out
    bố cục của bức tranh
    the lay-out of a picture
    bài văn bố cục chặt chẽ
    a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition

    Động từ

    To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)
    cách bố cục câu chuyện
    the arrangement of a plot

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    arrangement
    compose
    composition
    put together

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X