-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pressure regulator
Giải thích VN: Là loại van thông thường được sử dụng để điều chỉnh áp [[suất. ]]
- bộ điều chỉnh áp suất axetylen
- acetylene pressure regulator
- bộ điêu chỉnh áp suất cácte
- crankcase pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất cacte
- crankcase pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất dầu
- oil pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất thấp
- back pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất thấp
- suction pressure regulator
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ