-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
dephlegmator
Giải thích VN: Một thiết bị sử dụng trong lọc phân đoạn để làm nguội hỗn hợp bay hơi, sau đó việc ngưng tụ các phân đoạn sôi, bay hơi [[giảm. ]]
Giải thích EN: A device used in fractional distillation to cool the vapor mixture, thus condensing less volatile boiling fractions. Also, FRACTIONATING COLUMN.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ