-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cold
- atfan nguội
- cold asphalt
- atfan rải nguội
- cold-laid asphalt
- bê tông atfan rải nguội
- cold-laid asphaltic concrete
- bê tông hắc ín hạt to đúc nguội
- cold laid coarse tar concrete
- biến cứng nguội
- cold-harden
- bitum rải nguội
- cold-laid bitumen
- bitum rải nguội
- cold-process bitumen bitum
- bitum đổ nguội
- cold-laid bitumen
- bitum đổ nguội
- cold-process bitumen bitum
- bộ chỉnh lưu cathode nguội
- cold-cathode rectifier
- bộ chỉnh lưu catốt nguội
- cold-cathode rectifier
- bougie nguội (lạnh)
- cold sparking plug
- bu-gi nguội
- cold plug
- bugi loại nguội
- cold plug
- cái cưa nguội
- cold saw
- cái đục chặt nguội
- cold chisel
- cái đục nguội
- cold chisel
- cán nguội
- cold-rolled
- cao su lưu hóa nguội
- cold rubber
- cắt nguội
- cold shearing
- cắt nguội
- cold-shear
- cathode nguội
- cold cathode
- catốt nguội
- cold cathode
- chất dính đông cứng nguội
- cold setting adhesive
- công tác nguội
- cold working
- công việc nguội
- cold working
- cốt thép cán nguội
- cold-flattened reinforcement
- cốt thép có cờ cán nguội
- cold-rolled deformed bar
- cốt thép gia công nguội
- cold finished bar
- cốt thép gia công nguội
- cold-worked steel reinforcement
- cốt thép sợi kéo nguội
- Cold-drawn wire Reinforcement
- cốt thép xoắn nguội
- cold-twisted bar
- dập nguội
- cold-hammer
- dập nguội
- cold-stamp
- dát nguội
- cold-rolled
- dây thép kéo nguội
- cold drawn steel
- dây thép kéo nguội
- cold-draw steel wire
- dễ vỡ (khi nguội)
- cold-short
- dòng chảy nguội
- cold flow
- dự phòng nguội
- cold backup
- ép nguội
- cold-press
- ép nguội
- cold-pressed
- gang giòn nguội
- cold-short iron
- gia công nguội
- cold work
- gia công nguội
- cold-worked
- gia công nguội được
- cold-workable
- giòn nguội
- cold-brittle
- guđron nguội
- cold tar
- hàm lượng khi nguội
- cold content
- hàn nguội
- cold welding
- hệ gắn nguội
- cold glueing system
- hỗn hợp atfan nguội
- asphalt cold mix
- hỗn hợp atphan nguội
- cold mix asphalt
- hỗn hợp nguội
- cold mix
- hỗn hợp nguội atfan
- cold-mix asphalt
- hỗn hợp thi công nguội
- cold-laid mixture
- keo cứng nguội
- cold setting adhesive
- kéo nguội
- cold-draw
- kéo nguội
- cold-drawn
- keo rắn nguội
- cold setting adhesive
- khởi động nguội
- cold boot
- khởi động nguội
- cold start
- khuôn dập nguội
- cold die
- khuôn dập nguội
- cold mold
- khuôn dập nguội
- cold mould
- khuôn rãnh ngang nguội
- cold runner mold
- khuôn rãnh ngang nguội
- cold runner mould
- lắng nguội
- cold settling
- liên kết nguội
- cold-bond
- lò phản ứng nguội
- cold reactor
- lớp phủ đầu nguội
- cold-end coating
- lưu hóa nguội
- cold cure
- ma tít nguội
- cold paste
- mặt cắt cán nguội
- cold-rolled section
- mặt lát bê tông atphan rải nguội
- cold laid asphalt pavement
- mặt đường atfan rải nguội
- cold-laid asphalt pavement
- mặt đường rải nguội
- cold-laid pavement
- máy cán nguội
- cold rolling mill
- máy cán nguội ren
- cold thread rolling machine
- máy cán tấm (cán nguội)
- cold strip mill
- máy cắt nguội
- cold shears
- máy cưa nguội (kim loại)
- cold saw-cutting-off machine
- máy dập nguội đinh tán
- rivet cold press
- mỡ bôi trơn luyện nguội
- cold-set grease
- mỡ bôi trơn luyện nguội
- cold-settled grease
- mỡ đóng rắn nguội
- cold setting grease
- ống cán nguội
- cold-rolled pipe
- ống dát nguội
- cold-rolled pipe
- ống đếm catot nguội
- cold-cathode counter tube
- phân xưởng dập nguội
- cold-stamping shop
- phân xưởng nguội
- cold workshop
- phủ nguội
- cold-laid
- phương pháp kéo nguội
- cold drawing process
- rão nguội
- cold creep
- ren cán nguội
- cold-rolled thread
- rèn nguội
- cold surface hammering
- rèn nguội
- cold-forge
- sợi thép kéo nguội
- cold-drawn wire
- sự biến cứng nguội
- cold hardening
- sự cán nguội
- cold rolling
- sự cán xoay nguội
- cold power spinning
- sự chảy nguội
- cold flow
- sự chuốt nguội
- cold drawing
- sự chuốt nguội
- cold working
- sự cung cấp đồ nguội
- cold supply
- sự cứng nguội
- cold hardening
- sự dập nguội
- cold pressing
- sự ép nguội
- cold molding
- sự ép nguội
- cold moulding
- sự ép nguội
- cold pressing
- sự ép nguội
- cold squeezing
- sự ép nguội gỗ dán
- cold pressing (ofplywood)
- sự gia công nguội
- cold drawing
- sự gia công nguội
- cold operation
- sự gia công nguội
- cold working
- sự hàn ép nguội
- cold pressure welding
- sự hàn nguội
- cold shut
- sự hàn nguội
- cold soldering
- sự hàn nguội
- cold welding
- sự hóa cứng do nguội
- cold setting
- sự hóa cứng nguội
- cold setting
- sự kéo nguội
- cold drawing
- sự khởi động nguội
- cold booting
- sự khởi động nguội
- cold starting
- sự liên kết nguội
- cold bond
- sự liên kết nguội
- cold bonding
- sự lưu hóa nguội
- cold curing
- sự nén nguội
- cold pressing
- sự phát xạ catôt nguội
- cold-cathode emission
- sự phóng điện cathode nguội
- cold-cathode discharge
- sự rải bitum nguội
- cold bitumization
- sự rèn nguội
- cold forging
- sự rèn nguội
- cold hammering
- sự tái khởi động nguội
- cold restart
- sự tẩm hắc ín nguội
- cold tarring
- sự tán nguội
- cold riveter
- sự tán nguội
- cold riveting
- sự tán đinh nguội
- cold riveting
- sự thí nghiệm nguội
- cold test
- sự thí nghiệm uốn dập nguội
- cold bending test
- sự thu hồi lưu nguội
- cold reflux
- sự thử nguội và nóng
- cold and hot test
- sự thử uốn nguội
- cold bending test
- sự tràn vào của nước nguội
- intrusion of cold water
- sự trộn nguội ở xưởng
- cold plant mixing
- sự uốn nguội
- cold bending
- sự xông khói nguội
- cold smoke
- sự đổ bitum nguội
- cold bitumization
- sự đúc ép nguội
- cold molding
- sự đúc ép nguội
- cold moulding
- sự đúc nguội
- cold casting
- thanh cán nguội
- cold-rolled joist
- thanh thép gia công nguội
- cold-worked bar
- thanh thép kéo nguội
- cold-drawn bar
- thép gia công nguội
- cold-worked steel
- thép hình cán nguội
- cold-rolled section
- thép hình dập nguội
- cold-formed section
- thép kéo nguội
- cold drawn steel
- thép sợi dãn nguội
- cold-flattened wire
- thép sợi kéo nguội
- cold-drawn wire
- thép sợi vuốt nguội
- cold-flattened wire
- thử gập nguội
- cold bend test
- thử uốn nguội
- cold bend test
- tiết diện rỗng tạo hình nguội
- cold-formed hollow section
- tính giòn nguội
- cold shortness
- trở kháng nguội
- cold impedance
- trộn nguội
- cold mixed
- uốn nguội
- cold bending
- uốn nguội
- cold-bend
- đầu nguội của lò
- cold end of kiln
- đèn âm cực nguội
- cold cathode lamp
- đèn catốt nguội
- cold cathode lamp
- đèn catốt nguội
- cold cathode tube
- đèn cothode nguội
- cold-cathode tube
- đèn khởi động nguội
- cold-start lamp
- điểm nguội
- cold site
- điện trở nguội
- cold resistance
- đinh tán tán nguội
- cold-driven rivet
- độ giòn nguội
- cold brittleness
- đúc nguội
- cold molding
- đục nguội
- chisel, cold
- đục nguội
- cold chisel
- đục nguội
- cold cutter
- được cán nguội
- cold-rolled
- được cán nguội và ủ
- CIRCAA (cold-rolled and annealed)
- được cán nguội và ủ
- cold-rolled and annealed (CRCA)
- được gia công nguội
- cold-worked
- được kéo nguội
- cold-drawn
- được lưu hóa nguội
- cold-cured
- được rèn nguội
- cold-forged
- được rút nguội
- cold-drawn
- được đột nguội
- cold-punched
person
- căn hộ (cho người) độc thân
- flat for a single person
- gọi từ người đến người
- person-to-person call
- ngày-người
- person-day
- người bất lực
- disabled person
- người chịu trách nhiệm
- responsible person
- người có học thức
- educated person
- người có nghề
- qualified person
- người hợp pháp
- legal person
- người tìm kiếm
- person using a search engine
- trò chơi hai người
- two-person game
- trò chơi nhiều người
- multi-person game
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ