-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
damping
Giải thích VN: 1.Quá trình làm giảm các dao động trong quá trình vận hành máy móc 2.Giảm những âm thanh va chạm trên tường do ảnh hưởng từ các vật liệu [[khác. ]]
Giải thích EN: 1. the process of quieting a vibrating motion.the process of quieting a vibrating motion.2. the reducing of reverberation by covering walls with sound-absorbing materials or using decoupling techniques.the reducing of reverberation by covering walls with sound-absorbing materials or using decoupling techniques.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ