-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flow process chart
Giải thích VN: Một biểu đồ thể hiện tất cả các mặt của quy trình sản xuất, bao gồm các hoạt động, vận chuyển, kiểm tra, trì hoãn, và tích [[trữ. ]]
Giải thích EN: A chart on which all aspects of a production process are represented, including operations, transportations, inspections, delays, and storages.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ