-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
deck
- boong tàu có che mui (bằng vải bạt...)
- awning deck
- dưới boong tàu
- below deck
- dưới boong tàu
- under deck
- hàng chở trên boong (tàu)
- goods carried on deck
- hàng dưới boong tàu
- under-deck
- hàng trên boong (tàu)
- deck cargo
- rủi ro trên boong (tàu)
- deck risk
- trên boong tàu
- on deck
- vứt bỏ hàng hóa trên boong tàu
- jettison of deck cargo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ