• Thông dụng

    Danh từ.
    top; roof; hood (of car).

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    hood

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    exhauster
    odor
    odour
    scent
    apex
    bit
    cap
    cusp
    head
    nose

    Giải thích VN: Các đặc tính hay cấu trúc được cho giống mũi người, sử dụng trong trường hợp: phần nhô ra phía đằng trước của xe cộ, thiết bị hay một vật nào [[đó. ]]

    Giải thích EN: Any of various features or structures regarded as analogous to the human nose; specific uses include: the foremost, projecting portion of a vehicle, apparatus, or other object.

    point
    snout

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X