• Thông dụng

    Danh từ

    Style, mode (nói khái quát)
    cách thức ăn mặc
    dressing style
    cách thức học tập
    learning style

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    manner
    method
    cách thức làm mát
    method of cooling
    cách thức [[[phương]] pháp] nối đất
    method of earthing
    modal
    toán tử cách thức
    modal operator
    modality
    mode
    cách thức hội thoại
    conversation mode
    cách thức theo số
    residual mode
    model
    process

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    means
    cách thức phương thức
    way and means
    measure
    method
    process
    cách thức, thủ tục gửi hàng
    shipping process
    remove

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X