• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    jointer plane

    Giải thích VN: Dụng cụ sử dụng để gia công các cạnh của một tấm ván, vật liệu gỗ hay làm nhẵn một bề mặt [[phẳng. ]]

    Giải thích EN: A device used to true the edges of boards or for planing larger surfaces.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    badger plane
    dovetail plane
    fillister
    matching plane
    molding plane
    plough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X