• Thông dụng

    Danh từ

    Arm, right arm, right hand
    giơ một cánh tay lên đỡ đòn
    to raise his arm and stop a blow
    Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh cánh tay lực lượng hậu bị của Đảng
    The Ho Chi Minh Working Youth Union is the Party's right arm and reserve force

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X