• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bifacial

    Giải thích VN: Thuộc hoặc gắn với dụng cụ hai mặt giống [[nhau. ]]

    Giải thích EN: Of or relating to a tool in which both sides are alike.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    double-faced

    Giải thích VN: Một công trình nhà hai mặt bên, giống như mặt trong mặt ngoài của một bức [[tường. ]]

    Giải thích EN: A building constuction that has two faces from a side view, such as the interior and exterior of a masonry wall appearing as faces.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X