• Thông dụng

    Can, may, to be possible, to be able to
    đoàn kết mọi lực lượng thể đoàn kết
    to unite all forces that can be united
    xong rồi anh thể về
    it's done, you may go home
    cố gắng hết sức trong phạm vi thể
    to try as best as one can, to try the best of one's capacity
    việc ấy thể làm
    that is quite possible
    Probable, possible
    rất thể hôm nay trời mưa
    it is quite possible that it will rain today
    thể như vậy
    it is probably so

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    organism

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    liability
    like
    permissible
    possible
    solid
    solid body

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    organism
    physical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X