-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
masonry
Giải thích VN: Thuật ngữ chung cho đá hoặc công trình đá ở bất kỳ loại nào, thường được đúc hoặc nặn, bao gồm gạch men, ngói, bê tông, thủy tinh, bùn, gạch [[sống…. ]]
Giải thích EN: A general term for stone or stonework of any type, usually cast or formed, including ceramic brick, tile, concrete, glass, mud, adobe, and the like.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ