• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    masonry

    Giải thích VN: Thuật ngữ chung cho đá hoặc công trình đá bất kỳ loại nào, thường được đúc hoặc nặn, bao gồm gạch men, ngói, tông, thủy tinh, bùn, gạch [[sống…. ]]

    Giải thích EN: A general term for stone or stonework of any type, usually cast or formed, including ceramic brick, tile, concrete, glass, mud, adobe, and the like.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    building construction
    construction work

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    construction works
    structuring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X