• Thông dụng

    Danh từ

    Sympathy
    cảm tình với cách mạng
    to feel sympathy with revolution, to sympathize with revolution
    Sympathizer
    cảm tình của Đảng
    a party sympathizer
    cảm tình nhân
    partiality
    không phê bình bạn cảm tình nhân sai
    abstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X