• Thông dụng

    Động từ

    To compose, to design, to construct
    cách cấu tạo một bài văn
    the way to compose an essay
    nguyên cấu tạo máy
    the constructing principle of a machine

    Danh từ

    Composition, design, structure
    cấu tạo của một cái đồng hồ
    a watch's design
    cấu tạo địa chất của một vùng
    the geological structure of an area
    cấu tạo của ban chấp hành một tổ chức
    the composition of the executive of an organization

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    component
    constituent
    constitute
    constitution
    construct
    construction
    constructive
    fabrication
    formation
    functional preparation
    mechanism
    structural

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    composition
    structure
    texture

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X