• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    floating crane

    Giải thích VN: Cần trục khung trục trên một cái lan [[]], cần trục này sử dụng trong hệ thống cung cấp nước các công việc vận tải đường [[thủy. ]]

    Giải thích EN: A crane having a barge or scow for an undercarriage, used for waterworks and waterfront work.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    derrick boast
    floating shears

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X