• Cặn a xít

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    acid sludge

    Giải thích VN: A xít nhựa hay dầu lắng tách ra sau khi dầu được xử với a xít sun fua nhằm loại bỏ tạp [[chất. ]]

    Giải thích EN: The gummy acid or oily residue that separates after petroleum oil has been treated with sulfuric acid to remove impurities.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X