-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
foundation pile
- cọc (móng) rỗng
- hollow foundation pile
- cọc (móng) rỗng bằng thép
- hollow steel foundation pile
- cọc móng bê tông
- concrete foundation pile
- cọc móng có chiều dài tự do lớn
- foundation pile with great free length
- cọc móng dưới
- grillage foundation pile
- cọc móng Franki
- Franki foundation pile
- cọc móng hỗn hợp
- compound (foundation) pile
- cọc móng vít
- screw foundation pile
- cọc móng xiên
- batter foundation pile
pile
- cọc (móng) rỗng
- hollow foundation pile
- cọc (móng) rỗng bằng thép
- hollow steel foundation pile
- cọc móng bê tông
- concrete foundation pile
- cọc móng chịu lực
- foundation pile
- cọc móng chịu lực
- leading pile
- cọc móng có chiều dài tự do lớn
- foundation pile with great free length
- cọc móng dưới
- grillage foundation pile
- cọc móng Franki
- Franki foundation pile
- cọc móng hỗn hợp
- compound (foundation) pile
- cọc móng tỳ
- concrete bearing pile
- cọc móng vít
- screw foundation pile
- cọc móng xiên
- batter foundation pile
- cọc móng đúc tại chỗ
- driven cast in place pile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ