• Thông dụng

    Danh từ
    Liquorice

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    licorice

    Giải thích VN: Hương liệu được chiết xuất từ rễ cây cam thảo, sử dụng làm mùi vị của kẹo, nước ngọt, dược phẩm, thuốc , vân [[vân. ]]

    Giải thích EN: A flavoring derived from these roots, widely used to flavor candy, soft drinks, medicine, cigarettes, and so on.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    licorice
    liquorice
    nước cam thảo
    pure liquorice
    nước cam thảo ép nguyên chất
    block liquorice juice
    nước cam thảo đặc
    block liquorice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X