• Thông dụng

    Tính từ

    Courageous
    can đảm chịu nỗi đau thương
    to endure the grief courageously
    em can đảm dám đi đêm một mình
    the little boy is very courageous, he does not mind going by himself in the dark

    Danh từ

    Courage
    Chúng ta đầy đủ sức mạnh can đảm thông minh để xây dựng cuộc sống mới của mình
    we have enough strength, courage and intelligence to build for ourselves a new life

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    courage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X