• Thông dụng

    Động từ

    To till, to cultivate
    đất đai canh tác
    cultivated area
    diện tích canh tác
    cultivated area, acreage

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    agriculture
    canh tác tưới
    irrigated agriculture
    canh tác giữ nước mặt ruộng
    bundled field agriculture
    canh tác không tưới
    non irrigated agriculture
    canh tác kiểu trồng rẫy
    shafting agriculture
    canh tác làm kiệt đất
    exhaustive agriculture
    canh tác nhờ nước mưa
    non irrigated agriculture
    canh tác theo mưa
    rained agriculture
    cultivation
    culture

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    farming
    canh tác hỗn hợp
    mixed farming
    canh tác nhỏ
    cottage farming
    canh tác tập thể
    collective farming
    sự canh tác trực tiếp
    direct farming
    tiểu nông canh tác
    cottage farming

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X