• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thickener

    Giải thích VN: Một thiết bị hay vật liệu làm đặc; sử dụng trong các trường hợp một thiết bị trọng lực hay ly tâm di chuyển chất lỏng ra khỏi chất sệt hỗn hợp chất lỏng chất [[rắn. ]]

    Giải thích EN: Any material or device that thickens; specific uses include: a centrifugal or gravity device that removes liquid from a liquid-solid slurry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X