• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    softener

    Giải thích VN: Một chất làm giảm độ cứng của nước bằng cách loại bỏ hay giữ lại ion canxi [[magê. ]]

    Giải thích EN: A substance that reduces the hardness of water by removing or trapping calcium and magnesium ions.

    chất làm mềm nước cation
    cationic softener

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    scale inhibitor
    water softener

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X