• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    calcia

    Giải thích VN: Tên hóa học của vôi, một canxi ôxít hình thành tự nhiên trong đá vôi, san , vỏ phân viết; một thành phần của vữa, xi măng làm nhiệm vụ thấm hút còn dùng để bón cho đất nhiễm [[axit. ]]

    Giải thích EN: A chemical name for lime; a calcium oxide that occurs naturally in limestone, coral, shells, and chalk; used in mortar, cement, as an absorbent, and for liming acid soils.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    calcareous spar
    calcite
    đá vôi canxi
    calcite limestone

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X