-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
orange mineral
Giải thích VN: Bột chì oxít đỏ với độ bền mầu thấp, thu được bằng cách nung chì cácbônát hoặc làm thăng hoa chì oxít trong lò sử dụng là thuốc nhuộm trong mực in và sơn [[lót. ]]
Giải thích EN: A red lead-oxide powder with low tinting strength, made by roasting lead carbonate or sublimed litharge in a furnace; used as a pigment in printing inks and primers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ