• Thông dụng

    Động từ

    To appoint, to assign
    giáo viên hỏi chỉ định học sinh trả lời
    the teacher asked a question and assigned a pupil to answer it
    Hội đồng chính phủ chỉ định người bổ sung vào žy ban nhân dân tỉnh
    The Government council appointed additional members to the provincial People's Committee

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    appoint
    attribute
    designate
    designator
    số chỉ định đường kênh
    channel designator
    trường bộ chỉ định tuyến
    Route Designator Field (RDF)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    appoint
    assign
    nominate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X