• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fire resistance

    Giải thích VN: Khă năng của các cấu kiện trong hệ thống không bị cháy trong một thời gian nhất định với điều kiện nhiệt độ tiêu chuẩn không làm cháy hoặc sụp gẫy cấu trúc. fire [[resistant. ]]

    Giải thích EN: The ability of a structural element to resist combustion for a specified time under conditions of standard heat intensity without burning or failing structurally. Thus, fire resistant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X