• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    stop

    Giải thích VN: Một dụng cụ để ngăn chuyển động; thường một thanh gỗ hoặc kim loại được gắn vào khung cửa sổ hoặc cửa đi để ngăn cửa chuyển động quá một điểm xác định [[trước. ]]

    Giải thích EN: A device that halts or obstructs; specific uses include: a wood or metal piece that is attached to the frame or base of a door or window to prevent motion beyond a given point.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    back catch
    locking bolt
    locking stud

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X