• Thông dụng

    Động từ.

    To cover
    che đậy hàng hoá cho khỏi bị mưa ướt
    to cover goods against the rain
    To cover up, to smother up
    không một luận điệu xảo trá nào che đậy được bản chất bất lương của bọn maphia
    no cunning propaganda can cover up the mafiosi's dishonest nature

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cover
    covered

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    concealment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X