• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    half space

    Giải thích VN: Khoảng rộng giữa hai dải cầu thang .[[ ]]

    Giải thích EN: A broad step between two half flights of stairs.

    nửa chiếu nghỉ
    half landing (halfspace landing)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    floor landing
    iron step for rest
    landing
    bậc cầu thang lên chiếu nghỉ
    landing tread step
    chiếu nghỉ (cầu thang)
    landing joist
    chiếu nghỉ (cầu thang)
    staircase landing
    chiếu nghỉ cầu thang
    landing carriage
    chiếu nghỉ giữa các tầng
    interfloor landing
    chiếu nghỉ giữa các đợt thang
    landing between flights
    chiếu nghỉ giữa cầu thang
    intermediate landing
    chiếu nghỉ khoảng 1
    quarter landing
    chiếu nghỉ khoảng 1
    quarter landing (quarter-space landing)
    chiếu nghỉ khoảng 1
    quarter-space landing
    chiếu nghỉ thang máy
    elevator landing
    chiếu nghỉ thang máy
    landing platform
    chiếu nghỉ trung gian
    halfspace landing
    chiếu nghỉ trung gian
    intermediate landing
    chiếu nghỉ trung gian
    quarter landing
    cửa ra chiếu nghỉ
    landing door
    dầm chiếu nghỉ
    landing beam
    dầm chiếu nghỉ
    landing carriage
    dầm chiếu nghỉ
    landing joist
    nửa chiếu nghỉ
    half landing
    nửa chiếu nghỉ
    half landing (halfspace landing)
    rầm chiếu nghỉ (cầu thang)
    landing joist
    quarter landing
    chiếu nghỉ khoảng 1
    quarter landing
    chiếu nghỉ khoảng 1
    quarter landing (quarter-space landing)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X