-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
landing
- bậc cầu thang lên chiếu nghỉ
- landing tread step
- chiếu nghỉ (cầu thang)
- landing joist
- chiếu nghỉ (cầu thang)
- staircase landing
- chiếu nghỉ cầu thang
- landing carriage
- chiếu nghỉ giữa các tầng
- interfloor landing
- chiếu nghỉ giữa các đợt thang
- landing between flights
- chiếu nghỉ giữa cầu thang
- intermediate landing
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- quarter landing
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- quarter landing (quarter-space landing)
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- quarter-space landing
- chiếu nghỉ thang máy
- elevator landing
- chiếu nghỉ thang máy
- landing platform
- chiếu nghỉ trung gian
- halfspace landing
- chiếu nghỉ trung gian
- intermediate landing
- chiếu nghỉ trung gian
- quarter landing
- cửa ra chiếu nghỉ
- landing door
- dầm chiếu nghỉ
- landing beam
- dầm chiếu nghỉ
- landing carriage
- dầm chiếu nghỉ
- landing joist
- nửa chiếu nghỉ
- half landing
- nửa chiếu nghỉ
- half landing (halfspace landing)
- rầm chiếu nghỉ (cầu thang)
- landing joist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ