• Thông dụng

    Danh từ

    Surrounding area, neighbourhood
    chung quanh làng lũy tre bao bọc
    there is a bamboo enclosure in the surrounding area of (around) the village

    Từ nối

    About
    thu thập tài liệu chung quanh một vấn đề
    to gather materials about a question
    luận xôn xao chung quanh cái tin ấy
    there was a stir in public opinion about that piece of news

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    circum
    lateral
    surrounding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X