• Thông dụng

    (radio) Ground.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chassis ground
    earth cable
    earth conductor
    earth line
    earth wire
    earthing conductor
    earthwire
    ground cable
    ground conductor
    ground line
    ground wire

    Giải thích VN: Dây thép độ bền cao thường trong máy đo sức gió loại nhỏ được dùng để làm đường dẫn hoặc phân loại cho vữa hoặc tông được thổi [[khí. ]]

    Giải thích EN: A high strength steel wire usually of small gage used to establish a line or grade for air-blown mortar or concrete. Also, ALIGNMENT WIRE, SCREED WIRE.

    grounding conductor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X