-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fuse
- cầu chảy dùng dây chảy
- filament fuse
- cầu chì có dây chảy
- link fuse
- cầu chì dây cháy hở
- open-link fuse
- dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn
- short fuse
- dây cháy (của cầu chì)
- fuse link
- dây chảy (trong) cầu chảy
- fuse wire
- dây chảy cầu chì
- fuse wire
- dây cháy chậm
- electric delay fuse
- dây chảy nhôm lá
- aluminum foil fuse link
- thiết bị đỡ dây cháy
- fuse carrier
fusible wire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ