• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thermoplastic
    cáp vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng
    Thermoplastic-sheathed (TPS) cable
    khuôn đúc dẻo nóng
    thermoplastic mold
    khuôn đúc dẻo nóng
    thermoplastic mould
    ống nhựa dẻo nóng
    thermoplastic pipe
    sự hóa rắn dẻo nóng (chất dẻo đặc biệt)
    thermoplastic solidification
    tấm nhựa dẻo nóng
    thermoplastic tile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X