• Thông dụng

    Estimate beforehand.
    Dự tính số hàng hoá bán ra
    To estimatethe volume of goods put on sale.
    Dự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôi
    To estimate a two fold increase inthe output.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    estimate
    phí bảo hiểm dự tính
    estimate premium
    thu nhập doanh nghiệp dự tính
    estimate revenue
    expected
    giá trị dự tính
    expected value
    giá trị dự tính giá trị kỳ vọng
    expected value
    giá trị đồng tiền dự tính
    expected money value
    thu nhập dự tính
    expected return
    thực tế dự tính
    expected real interest rate
    tiền lời ròng dự tính
    expected net returns
    tính hữu dụng dự tính
    expected utility
    trị giá bằng tiền dự tính
    expected money value

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X