-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
saddle leather
Giải thích VN: Da của loại động vật ăn cỏ dùng làm yên ngựa, loại da này cũng được dùng làm các sản phẩm khác như áo jacket hoặc túi [[xách. ]]
Giải thích EN: Vegetable-tanned animal hide that is used to make horse saddles; similar leather is used to make other goods such as jackets or handbags.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ