• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    oscillograph

    Giải thích VN: Máy dùng ống tia âm cực vẽ ra được các dạng sóng thấy được ghi [[được. ]]

    dao động Duddell
    Duddell oscillograph
    dao động ghi
    recording oscillograph
    dao động Ho Koto
    Ho and Koto oscillograph
    dao động Irwin
    Irwin oscillograph
    dao động tia catốt
    cathode-ray oscillograph
    dao động tia sáng
    light-beam oscillograph
    dao động từ
    magnetic oscillograph
    dao động đèn lõm
    crater-lamp oscillograph
    dao động điện từ
    electromagnetic oscillograph
    đèn dao động
    oscillograph tube
    oscillograph record
    oscilloscope
    oscilloscope, oscillograph
    vibrograph

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X