• Thông dụng

    Danh từ
    tourist; traveller

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tourist

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tourist
    du khách thường/bình dân
    mass tourist
    nhà phòng cho du khách thuê
    tourist home
    nước phát nguồn du khách
    tourist-generating country
    bẫy du khách
    tourist trap
    số chi tiêu của du khách
    tourist expenditures
    thu nhập từ du khách
    tourist receipts
    thuế du khách
    tourist tax
    tiềm năng của du khách
    tourist resources

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X