• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    allowance
    tolerance
    dung hạn ẩm
    humidity tolerance
    dung hạn axit (của đất)
    acid tolerance
    dung hạn bề mặt
    surface tolerance
    dung hạn hỏng
    damage tolerance
    dung hạn pha của tín hiệu hướng dẫn
    phase tolerance of the pilot signal
    dung hạn tần số
    frequency tolerance
    dung hạn tần số chặt hơn
    tighter frequency tolerance
    dung hạn tạp nhiễu
    noise tolerance
    dung hạn trên sự đáp ứng tần số
    tolerance on the frequency response
    dung hạn đường kính của lõi
    core diameter tolerance
    dung hạn đường kính của nhân
    core diameter tolerance

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tolerance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X