-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tolerance
- dung hạn ẩm
- humidity tolerance
- dung hạn axit (của đất)
- acid tolerance
- dung hạn bề mặt
- surface tolerance
- dung hạn hư hỏng
- damage tolerance
- dung hạn pha của tín hiệu hướng dẫn
- phase tolerance of the pilot signal
- dung hạn tần số
- frequency tolerance
- dung hạn tần số chặt hơn
- tighter frequency tolerance
- dung hạn tạp nhiễu
- noise tolerance
- dung hạn trên sự đáp ứng tần số
- tolerance on the frequency response
- dung hạn đường kính của lõi
- core diameter tolerance
- dung hạn đường kính của nhân
- core diameter tolerance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ