• Thông dụng

    Enamelled tile

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    enameled brick

    Giải thích VN: Bất cứ loại gạch nào bề mặt được tráng [[men. ]]

    Giải thích EN: Any brick having a glazed surface.

    glaed tile
    glazed brick
    lớp ốp bằng gạch men
    glazed brick facing
    glazed tile
    gạch men lát phẳng
    plan glazed tile
    gạch men định hình
    shaped glazed tile
    glazed tiling
    tiled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X