• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    firm wood
    hardwood

    Giải thích VN: Gỗ của nhiều loại cây rụng hoặc cây rộng, như bulô, cây đu, sồi, gụ, gỗ thích; dùng cho đồ gia dụng, đồ mộc, làm ván [[sàn. ]]

    Giải thích EN: The wood of various deciduous or broad-leaved trees, such as the birch, elm, oak, mahogany, and maple; used for furniture, cabinets, paneling, and floors.

    hardwood (of Madagascar)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X