-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
douglas fir
Giải thích VN: Loại gỗ mềm, bền chắc, có màu nâu vàng; được dùng làm gỗ dán, lát sàn và trong xây dựng. Cũng được gọi là Gỗ linh sam [[đỏ. ]]
Giải thích EN: The yellowish brown, close-grained, soft and durable wood of this tree, used in plywood, flooring, and construction. Also, RED FIR.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ