• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    man-hour

    Giải thích VN: Một tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả lao động của một nhân công làm việc trong một giờ, hai nhân công trong 30 phút hoặc tương [[tự. ]]

    Giải thích EN: A measure of production effort based on one person working for one hour, two people working for 30 minutes, or an equivalent combination.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    labour hour
    phương pháp giờ công
    labour hour method
    suất giờ công
    labour hour rate
    man-hour
    sản lượng giờ công
    production per man-hour
    time work

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X