-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
gutta-percha
Giải thích VN: Một chất gôm giống cao su chiết từ nhựa một số loại cây Malaysia thuộc họ hồng xiêm; dùng trong chế tạo chất hàn răng, chất cách điện, hay bóng [[golf. ]]
Giải thích EN: A rubberlike gum that is derived from the sap of certain Malaysian trees of the sapodilla family; used in the manufacture of dental cement, insulation, and golf balls.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ