• Thông dụng

    Danh từ
    oversea; foreign country

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    overseas
    Bộ Mậu dịch Hải ngoại (Anh)
    British Overseas Trade Board
    Công ty (Bảo hộ) Đầu nhân Hải ngoại (của chính phủ Mỹ)
    overseas Private Investment Corporation
    công ty hải ngoại
    overseas company
    Công ty Hàng không Hải ngoại Anh quốc
    British Overseas Airways Corporation
    công ty mậu dịch hải ngoại
    overseas trading
    Công ty vận tải Công -ten -nơ Hải ngoại
    Overseas Containers Ltd
    ngân hàng hải ngoại
    overseas banks
    nghiệp vụ hải ngoại
    overseas business
    người đại hải ngoại
    overseas agent
    thị trường hải ngoại
    overseas market
    trung tâm cấp báo của công dân hải ngoại
    Overseas Citizens' Emergency Center
    đầu hải ngoại
    overseas investment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X