-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bracing
- hệ giằng bên
- lateral bracing
- hệ giằng chéo chữ X
- cross bracing
- hệ giằng chéo nhau
- cross bracing
- Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang
- cross bracing
- hệ giằng chống gió
- wind bracing
- hệ giằng cứng
- rigid bracing
- hệ giằng dạng mắt lưới
- lattice bracing
- hệ giằng dọc ở đỉnh
- top longitudinal bracing
- hệ giằng hình tam giác
- triangulated bracing
- hệ giằng ngang ở đáy
- bottom lateral bracing
- hệ giằng ngang ở đỉnh
- top lateral bracing
- hệ giằng ở đỉnh
- top bracing
- hệ giằng đứng
- vertical bracing
- hệ giằng đứng trên phương dọc
- longitudinal vertical bracing
system of bracings
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ