-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
decrement factor
Giải thích VN: Tỷ số của một dao động bị hãm trong đối với dao động sau một chuỗi dao [[động. ]]
Giải thích EN: The ratio of the amplitude of one damped oscillation in a series to the following one.
reduction factor
- hệ số giảm âm
- sound reduction factor
- hệ số giảm khả năng
- capacity reduction factor
- hệ số giảm khả năng chịu lực
- strength capacity reduction factor
- hệ số giảm nhiễu
- interference reduction factor
- hệ số giảm thanh
- acoustical reduction factor
- hệ số giảm ứng suất cho phép
- allowable stress reduction factor
reduction rate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ