• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    angular clearance

    Giải thích VN: Khoảng trống dưới bàn ren cho phép thanh kim loại. hoặc phôi đi [[qua. ]]

    Giải thích EN: A space below the straight of a die that allows the passage of slugs or blanks.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    primary excavation

    Giải thích VN: Sự đứt gẫy hoặc thay đổi của đất không được xử [[trước. ]]

    Giải thích EN: The breaking up or turning of soil that has not previously been disturbed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X