• Thông dụng

    Having a visible form, visible, tangible.
    Thế giới hữu hình
    The tangible world.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    material
    hàng hóa hữu hình
    material goods
    bản hữu hình
    material capital
    material assets
    physical
    nhân vật hữu hình
    physical person
    sự mất giá hữu hình
    physical depreciation
    tài sản hữu hình
    physical assets
    tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
    total physical product
    vốn hữu hình (như máy móc, nhà xưởng...)
    physical capital
    visible
    cán cân hữu hình
    visible balance
    cán cân mậu dịch hữu hình
    visible balance
    dự trữ hữu hình
    visible reserve
    dự trữ hữu hình
    visible reserves
    hàng nhập hữu hình
    visible imports
    nhập khẩu hữu hình
    visible imports
    tài sản hữu hình
    visible means
    xuất khẩu hữu hình
    visible exports
    xuất nhập khẩu hữu hình
    visible exports and imports

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X